Xung đột Israel-Iran phơi bày nguy cơ lớn khi 75% dầu nhập khẩu châu Á phụ thuộc tuyến vận chuyển qua Hormuz.
Sự phụ thuộc lớn của châu Á vào nguồn dầu mỏ và khí đốt từ Trung Đông, cùng với tốc độ chuyển đổi chậm chạp sang năng lượng sạch, đang khiến khu vực này đứng trước nguy cơ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu hoạt động vận chuyển hàng hóa qua eo biển Hormuz gặp gián đoạn.
Quốc kỳ Israel và quốc kỳ Iran. Ảnh: Adobe
Cuộc xung đột gần đây giữa Israel và Iran đã làm rõ hơn điểm yếu chiến lược này.
Eo biển Hormuz, nơi Iran tọa lạc, là tuyến đường huyết mạch vận chuyển khoảng 20% lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) của thế giới.
Trong đó, bốn quốc gia châu Á gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc chiếm tới 75% lượng hàng hóa nhập khẩu qua khu vực này.
Theo phân tích từ nhóm nghiên cứu Zero Carbon Analytics, Nhật Bản và Hàn Quốc là hai quốc gia đối mặt với rủi ro cao nhất, tiếp theo là Ấn Độ và Trung Quốc.
Điểm chung của các nước này là tiến trình mở rộng sử dụng năng lượng tái tạo vẫn còn chậm so với nhu cầu thực tế.
Năm 2023, năng lượng tái tạo chỉ chiếm 9% cơ cấu điện của Hàn Quốc, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 33% của các thành viên thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
Cùng năm, Nhật Bản phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác trong Nhóm G7.
Hiện tại, thỏa thuận ngừng bắn sau 12 ngày xung đột giữa Israel và Iran dường như đang được duy trì, giúp giảm bớt nguy cơ gián đoạn trong ngắn hạn.
Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng để đối phó với tình trạng bất ổn kéo dài, châu Á cần giảm sự lệ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu và đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch trong nước.
Ông Murray Worthy, nhà phân tích nghiên cứu tại Zero Carbon Analytics, nhận định: “Đây là những rủi ro rất thực tế mà các quốc gia cần nhận thức rõ. Điều này phải được xem xét kỹ lưỡng trong bối cảnh an ninh năng lượng và kinh tế của từng nước”.
Nhật Bản và Hàn Quốc lộ rõ điểm yếu
Trung Quốc và Ấn Độ là hai quốc gia nhập khẩu dầu mỏ và LNG lớn nhất qua eo biển Hormuz, nhưng Nhật Bản và Hàn Quốc lại dễ bị tổn thương hơn cả.
Theo tổ chức tư vấn năng lượng toàn cầu Ember, Nhật Bản phụ thuộc tới 87% vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu năng lượng, trong khi con số này ở Hàn Quốc là 81%. Ngược lại, Trung Quốc chỉ phụ thuộc 20% và Ấn Độ 35%.
Ông Worthy giải thích: “Khi xét đến tỷ lệ năng lượng đi qua eo biển Hormuz và mức độ phụ thuộc vào dầu mỏ cùng khí đốt, Nhật Bản thực sự là quốc gia đứng đầu về mức độ dễ bị tổn thương.”
Cụ thể, khoảng 3/4 lượng dầu nhập khẩu của Nhật Bản và hơn 70% lượng dầu nhập khẩu của Hàn Quốc, cùng với 1/5 lượng LNG, đều đi qua eo biển này.
Theo ông Sam Reynolds, chuyên gia từ Viện Kinh tế và Phân tích Tài chính Năng lượng. Thay vì chuyển sang năng lượng sạch, cả hai quốc gia này lại tập trung vào việc đa dạng hóa nguồn cung nhiên liệu hóa thạch.
Nhật Bản đặt mục tiêu duy trì 30-40% năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch đến năm 2040. Nước này đang xây dựng các nhà máy LNG mới và thay thế các nhà máy cũ.
Trong khi đó, Hàn Quốc dự kiến sử dụng LNG để sản xuất 25,1% điện năng vào năm 2030, giảm từ mức 28% hiện tại, và tiếp tục giảm xuống còn 10,6% vào năm 2038.
Để đạt mục tiêu phát thải carbon ròng bằng 0 vào năm 2050, cả hai quốc gia cần tăng mạnh việc sử dụng năng lượng mặt trời và gió.
Theo tổ chức tư vấn Agora Energiewende, Nhật Bản và Hàn Quốc cần bổ sung khoảng 9 gigawatt điện mặt trời mỗi năm cho đến năm 2030. Ngoài ra, Nhật Bản cần thêm 5 gigawatt điện gió mỗi năm, trong khi Hàn Quốc cần khoảng 6 gigawatt.
Tuy nhiên, chính sách năng lượng của Nhật Bản còn nhiều bất cập. Nước này vẫn trợ cấp cho xăng và diesel, đồng thời đặt mục tiêu tăng nhập khẩu LNG và hỗ trợ các dự án dầu khí ở nước ngoài.
Các rào cản pháp lý cũng đang cản trở phát triển điện gió ngoài khơi. Dù có các mục tiêu về khí hậu, Nhật Bản vẫn chưa đặt ra thời hạn cụ thể để cắt giảm phát thải từ ngành điện.
Ông Tim Daiss, chuyên gia từ APAC Energy Consultancy, đánh giá: “Nhật Bản đã làm đủ chưa? Chưa hề. Những gì họ đang làm cũng chưa phải là giải pháp tối ưu”. Ông đề cập đến chương trình tăng cường sử dụng nhiên liệu hydro sản xuất từ khí tự nhiên của Nhật Bản như một ví dụ.
Tại Hàn Quốc, giá điện thấp khiến các dự án điện mặt trời và gió khó sinh lời, làm nản lòng các nhà đầu tư. Ông Kwanghee Yeom từ Agora Energiewende cho rằng đây là yếu tố quan trọng cản trở năng lượng tái tạo.
Ông nhấn mạnh rằng định giá hợp lý, cùng với sự hỗ trợ chính sách mạnh mẽ và các cải cách khác, sẽ giúp thúc đẩy nhanh quá trình áp dụng năng lượng sạch.
Trung Quốc và Ấn Độ: Bước tiến đáng kể nhưng vẫn còn thách thức
Trung Quốc và Ấn Độ đã có những bước đi nhằm giảm thiểu tác động từ biến động giá năng lượng toàn cầu hoặc gián đoạn thương mại.
Năm 2024, Trung Quốc dẫn đầu thế giới về tăng trưởng điện gió và mặt trời, với công suất phát điện tăng lần lượt 45% và 18%. Nước này cũng tăng sản lượng khí đốt trong nước dù trữ lượng đang dần cạn kiệt.
Nhờ sản xuất nhiều điện hơn từ các nguồn sạch nội địa và tăng khai thác khí đốt, Trung Quốc đã giảm nhập khẩu LNG. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn là nước nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới, với khoảng một nửa trong số hơn 11 triệu thùng mỗi ngày đến từ Trung Đông. Nga và Malaysia cũng là các nhà cung cấp quan trọng khác.
Ấn Độ hiện phụ thuộc nhiều vào than và đặt mục tiêu tăng sản lượng than thêm 42% từ nay đến năm 2030. Dù vậy, việc sử dụng năng lượng tái tạo đang phát triển nhanh chóng. Năm qua, Ấn Độ đã bổ sung 30 gigawatt điện sạch, đủ để cung cấp cho gần 18 triệu hộ gia đình.
Bà Vibhuti Garg, chuyên gia từ Viện Kinh tế và Phân tích Tài chính Năng lượng, cho biết Ấn Độ đã giảm phần nào rủi ro bằng cách đa dạng hóa nguồn cung, nhập khẩu nhiều hơn từ Hoa Kỳ, Nga và các quốc gia khác ở Trung Đông.
Tuy nhiên, bà nhấn mạnh: “Ấn Độ vẫn cần một cú hích lớn về năng lượng tái tạo để đảm bảo an ninh năng lượng thực sự”.
Rủi ro lan rộng ở châu Á
Việc eo biển Hormuz bị phong tỏa có thể tác động đến nhiều quốc gia châu Á khác. Ông Sam Reynolds cho rằng xây dựng công suất phát điện tái tạo sẽ là giải pháp quan trọng để giảm thiểu sự biến động từ việc nhập khẩu dầu mỏ và khí đốt.
Đông Nam Á hiện đã trở thành khu vực nhập khẩu dầu ròng khi nhu cầu tại Malaysia và Indonesia vượt xa nguồn cung, theo Trung tâm Năng lượng ASEAN tại Jakarta, Indonesia.
10 quốc gia thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vẫn xuất khẩu LNG nhiều hơn nhập khẩu nhờ sản lượng từ Brunei, Indonesia, Malaysia và Myanmar.
Tuy nhiên, nhu cầu tăng cao khiến khu vực này có thể trở thành nhà nhập khẩu LNG ròng vào năm 2032, theo dự báo của công ty tư vấn Wood Mackenzie.
Hiện tại, việc sử dụng năng lượng tái tạo không theo kịp nhu cầu tăng vọt, trong khi sản xuất dầu khí đang chững lại do các mỏ cũ dần cạn kiệt.
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cảnh báo rằng nếu không có chính sách năng lượng sạch mạnh mẽ hơn, chi phí nhập khẩu dầu của ASEAN có thể tăng từ 130 tỷ USD năm 2024 lên hơn 200 tỷ USD vào năm 2050.
Ông Reynolds kết luận: “Năng lượng sạch không chỉ là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ khí hậu, mà còn là yếu tố sống còn để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia”.
Bình luận (3)





